Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公平无私

Pinyin: gōng píng wú sī

Meanings: Công bằng và không thiên vị., Fair and impartial., 办事公平,没有私心。[出处]《战国策·秦策》“法令至行,公平无私。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 厶, 丷, 干, 一, 尢, 禾

Chinese meaning: 办事公平,没有私心。[出处]《战国策·秦策》“法令至行,公平无私。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh nguyên tắc công bằng cao cả.

Example: 法官必须做到公平无私。

Example pinyin: fǎ guān bì xū zuò dào gōng píng wú sī 。

Tiếng Việt: Thẩm phán phải đảm bảo công bằng và không thiên vị.

公平无私
gōng píng wú sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng và không thiên vị.

Fair and impartial.

办事公平,没有私心。[出处]《战国策·秦策》“法令至行,公平无私。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公平无私 (gōng píng wú sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung