Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公子哥儿

Pinyin: gōng zǐ gē ér

Meanings: Cậu ấm, con nhà giàu, Rich young man, 指富贵人家只讲吃喝玩乐,不务正业的子弟。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“见安公子那一番举动,早知他是不通世路艰难,人情利害的一个公子哥儿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 厶, 子, 可, 丿, 乚

Chinese meaning: 指富贵人家只讲吃喝玩乐,不务正业的子弟。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“见安公子那一番举动,早知他是不通世路艰难,人情利害的一个公子哥儿。”

Grammar: Danh từ, mang sắc thái mỉa mai hoặc châm biếm.

Example: 他是个典型的公子哥儿,生活奢华。

Example pinyin: tā shì gè diǎn xíng de gōng zǐ gē ér , shēng huó shē huá 。

Tiếng Việt: Anh ta là một cậu ấm điển hình, sống xa hoa.

公子哥儿
gōng zǐ gē ér
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cậu ấm, con nhà giàu

Rich young man

指富贵人家只讲吃喝玩乐,不务正业的子弟。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“见安公子那一番举动,早知他是不通世路艰难,人情利害的一个公子哥儿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公子哥儿 (gōng zǐ gē ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung