Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16711 đến 16740 của 28899 tổng từ

游标
yóu biāo
Con trỏ, thước đo trên thiết bị hoặc màn...
游标卡尺
yóu biāo kǎ chǐ
Thước kẹp có con trỏ dùng để đo chính xá...
游气
yóu qì
Khí lưu thông, thường chỉ hơi thở hay kh...
游目
yóu mù
Nhìn ngắm xung quanh, thưởng ngoạn cảnh ...
游移
yóu yí
Dao động, không quyết đoán, di chuyển lu...
游行
yóu xíng
Diễu hành, tuần hành.
qiú
Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn
pài
Biển lớn, đại dương mênh mông
méi
Bờ sông, mép nước
tián
Nước yên lặng, tĩnh lặng
wéi
Tên cổ của một con sông
tuān
Dòng nước chảy xiết
湍急
tuān jí
Dòng nước chảy xiết, nhanh và mạnh
湍流
tuān liú
Dòng chảy xiết, dòng nước mạnh
Mưa rơi dày đặc
jiān
Giặt giũ, rửa sạch
湖光山色
hú guāng shān sè
Phong cảnh đẹp của hồ và núi
湖泽
hú zé
Hồ và đầm lầy
shí
Nước trong veo, sáng rõ
jiē
Nước chảy đều đặn, êm đềm
huáng
Tên một con sông ở Trung Quốc
zhàn
Sóng nước dâng cao
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc
dòng
Sữa (thường nói về sữa động vật)
Âm thanh nước chảy ào ào
qiū
Ao tù, đầm lầy.
yān
Che lấp, vùi lấp, mất đi
湮没
yān mò
Bị chôn vùi, bị lãng quên theo thời gian...
湮没无闻
yān mò wú wén
Bị chôn vùi và không còn ai biết đến.
湮灭
yān miè
Bị phá hủy hoàn toàn, biến mất không còn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...