Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16711 đến 16740 của 28922 tổng từ

游侠骑士
yóu xiá qí shì
Hiệp sĩ lang thang, chu du và hành hiệp ...
游僧
yóu sēng
Tăng sĩ chu du, không cố định tại một ng...
游击
yóu jī
Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn
游刃有余
yóu rèn yǒu yú
Làm việc gì đó một cách thuần thục, dư s...
游医
yóu yī
Lang băm, thầy thuốc lang thang
游子
yóu zǐ
Người con xa nhà, người tha hương cầu th...
游宦
yóu huàn
Làm quan xa nhà, làm chức vụ lưu động
游乡
yóu xiāng
Đi lang thang khắp làng quê
游廊
yóu láng
Hành lang ngoài trời trong vườn, thường ...
游弋
yóu yì
Đi lại tuần tra hoặc di chuyển quanh một...
游戏机
yóu xì jī
Máy chơi game.
游方
yóu fāng
Đi lại nhiều nơi, thường để truyền giáo ...
游标
yóu biāo
Con trỏ, thước đo trên thiết bị hoặc màn...
游标卡尺
yóu biāo kǎ chǐ
Thước kẹp có con trỏ dùng để đo chính xá...
游气
yóu qì
Khí lưu thông, thường chỉ hơi thở hay kh...
游目
yóu mù
Nhìn ngắm xung quanh, thưởng ngoạn cảnh ...
游移
yóu yí
Dao động, không quyết đoán, di chuyển lu...
游行
yóu xíng
Diễu hành, tuần hành, biểu tình.
qiú
Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn
pài
Biển lớn, đại dương mênh mông
méi
Bờ sông, mép nước
tián
Nước yên lặng, tĩnh lặng
wéi
Tên cổ của một con sông
tuān
Dòng nước chảy xiết
湍急
tuān jí
Dòng nước chảy xiết, nhanh và mạnh
湍流
tuān liú
Dòng chảy xiết, dòng nước mạnh
Mưa rơi dày đặc
jiān
Giặt giũ, rửa sạch
湖光山色
hú guāng shān sè
Phong cảnh đẹp của hồ và núi
湖泽
hú zé
Hồ và đầm lầy

Hiển thị 16711 đến 16740 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...