Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游目
Pinyin: yóu mù
Meanings: Nhìn ngắm xung quanh, thưởng ngoạn cảnh vật., To look around and admire the scenery., ①放眼远眺。[例]游目苍穹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 斿, 氵, 目
Chinese meaning: ①放眼远眺。[例]游目苍穹。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc khung cảnh đẹp.
Example: 站在山顶,可以游目四周的美景。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng , kě yǐ yóu mù sì zhōu de měi jǐng 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, có thể ngắm nhìn cảnh đẹp xung quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ngắm xung quanh, thưởng ngoạn cảnh vật.
Nghĩa phụ
English
To look around and admire the scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放眼远眺。游目苍穹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!