Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游宦

Pinyin: yóu huàn

Meanings: Làm quan xa nhà, làm chức vụ lưu động, To serve as an official away from home., ①远离家乡在官府任职。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 斿, 氵, 宀, 臣

Chinese meaning: ①远离家乡在官府任职。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古时候很多人为了前途选择游宦生涯。

Example pinyin: gǔ shí hòu hěn duō rén wéi le qián tú xuǎn zé yóu huàn shēng yá 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, nhiều người chọn con đường làm quan xa nhà vì tương lai.

游宦
yóu huàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm quan xa nhà, làm chức vụ lưu động

To serve as an official away from home.

远离家乡在官府任职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游宦 (yóu huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung