Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mưa rơi dày đặc, Heavy rainfall., ①削木头,特指削去木简上的错误。*②削下来的木片:“濬造船,其木杮蔽江而下。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①削木头,特指削去木简上的错误。*②削下来的木片:“濬造船,其木杮蔽江而下。”

Grammar: Tính từ miêu tả thời tiết, rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 湒湒的大雨淋湿了大地。

Example pinyin: jí jí de dà yǔ lín shī le dà dì 。

Tiếng Việt: Trận mưa lớn làm ướt đẫm mặt đất.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa rơi dày đặc

Heavy rainfall.

削木头,特指削去木简上的错误

削下来的木片

“濬造船,其木杮蔽江而下。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湒 (qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung