Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuān

Meanings: Dòng nước chảy xiết, Rushing water, rapids, ①用本义。[据]湍,疾濑也。——《说文》。[例]水湍悍——《史记·河渠书》。集解:“疾也。”[例]长濑湍流。——《楚辞·抽思》。[例]稻生于水,而不能生于湍濑之流。——《淮南子·说山》。注“急水也。”[合]湍水(急流的水);湍悍(水势急猛);湍急(水势急速);湍泷(形容水流急疾);湍涛(激荡的水流);湍瀑(水流急溅貌)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 耑

Chinese meaning: ①用本义。[据]湍,疾濑也。——《说文》。[例]水湍悍——《史记·河渠书》。集解:“疾也。”[例]长濑湍流。——《楚辞·抽思》。[例]稻生于水,而不能生于湍濑之流。——《淮南子·说山》。注“急水也。”[合]湍水(急流的水);湍悍(水势急猛);湍急(水势急速);湍泷(形容水流急疾);湍涛(激荡的水流);湍瀑(水流急溅貌)。

Hán Việt reading: thoan

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng để miêu tả dòng nước mạnh.

Example: 溪水湍急。

Example pinyin: xī shuǐ tuān jí 。

Tiếng Việt: Dòng suối chảy xiết.

tuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước chảy xiết

thoan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rushing water, rapids

用本义。[据]湍,疾濑也。——《说文》。[例]水湍悍——《史记·河渠书》。集解

“疾也。”长濑湍流。——《楚辞·抽思》。稻生于水,而不能生于湍濑之流。——《淮南子·说山》。注“急水也。”湍水(急流的水);湍悍(水势急猛);湍急(水势急速);湍泷(形容水流急疾);湍涛(激荡的水流);湍瀑(水流急溅貌)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湍 (tuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung