Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游僧
Pinyin: yóu sēng
Meanings: Tăng sĩ chu du, không cố định tại một ngôi chùa, Wandering monk, not bound to a specific temple., ①云游四方的和尚。[例]游僧登源。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 斿, 氵, 亻, 曾
Chinese meaning: ①云游四方的和尚。[例]游僧登源。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ những tu sĩ Phật giáo sống đời du phương.
Example: 这位游僧四处讲经说法。
Example pinyin: zhè wèi yóu sēng sì chù jiǎng jīng shuō fǎ 。
Tiếng Việt: Vị tăng sĩ lang thang này đi khắp nơi thuyết giảng Phật pháp.

📷 Một nhà sư Kitô giáo trẻ tuổi ở Rome
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng sĩ chu du, không cố định tại một ngôi chùa
Nghĩa phụ
English
Wandering monk, not bound to a specific temple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云游四方的和尚。游僧登源。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
