Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méi

Meanings: Bờ sông, mép nước, Riverbank, edge of the water., ①用本义。[据]湄,水草交为湄。——《说文》。[例]所谓伊人,在水之湄。——《诗·秦风·蒹葭》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 眉

Chinese meaning: ①用本义。[据]湄,水草交为湄。——《说文》。[例]所谓伊人,在水之湄。——《诗·秦风·蒹葭》。

Hán Việt reading: mi

Grammar: Danh từ một âm tiết, mang ý nghĩa cụ thể, thường dùng trong thơ ca.

Example: 河湄旁长满了柳树。

Example pinyin: hé méi páng cháng mǎn le liǔ shù 。

Tiếng Việt: Ven bờ sông mọc đầy cây liễu.

méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ sông, mép nước

mi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Riverbank, edge of the water.

用本义。湄,水草交为湄。——《说文》。所谓伊人,在水之湄。——《诗·秦风·蒹葭》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湄 (méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung