Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湖光山色
Pinyin: hú guāng shān sè
Meanings: Phong cảnh đẹp của hồ và núi, Beautiful scenery of lakes and mountains., ①古同“洦”,浅水。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 胡, ⺌, 兀, 山, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①古同“洦”,浅水。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên.
Example: 这里湖光山色,美不胜收。
Example pinyin: zhè lǐ hú guāng shān sè , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây đẹp mê hồn với hồ và núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh đẹp của hồ và núi
Nghĩa phụ
English
Beautiful scenery of lakes and mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“洦”,浅水
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế