Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiú

Meanings: Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn, A strong, rolling flow of water., ①用本义。[据]奭,盛也。——《说文》。按,此燕召公名。[例]尔百姓其亦有安处,在彼宜在天命,囗及恻兴乱予保奭其介。——《逸周书》。朱右曾校释:“奭,盛”。赤色。[例]路车有奭。——《诗·小雅·采芑》。[例]帓郃有奭,以作六师。——《诗·小雅·瞻彼洛矣》。*②突然或逐渐消失状;消散的样子。[例]然四解。——《庄子·秋水》。[合]奭然(消散的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用本义。[据]奭,盛也。——《说文》。按,此燕召公名。[例]尔百姓其亦有安处,在彼宜在天命,囗及恻兴乱予保奭其介。——《逸周书》。朱右曾校释:“奭,盛”。赤色。[例]路车有奭。——《诗·小雅·采芑》。[例]帓郃有奭,以作六师。——《诗·小雅·瞻彼洛矣》。*②突然或逐渐消失状;消散的样子。[例]然四解。——《庄子·秋水》。[合]奭然(消散的样子)。

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 河水湂湂流动。

Example pinyin: hé shuǐ è è liú dòng 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy cuồn cuộn.

qiú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn

A strong, rolling flow of water.

用本义。[据]奭,盛也。——《说文》。按,此燕召公名。[例]尔百姓其亦有安处,在彼宜在天命,囗及恻兴乱予保奭其介。——《逸周书》。朱右曾校释

“奭,盛”。赤色。路车有奭。——《诗·小雅·采芑》。帓郃有奭,以作六师。——《诗·小雅·瞻彼洛矣》

突然或逐渐消失状;消散的样子。然四解。——《庄子·秋水》。奭然(消散的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湂 (qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung