Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游击

Pinyin: yóu jī

Meanings: Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn, Guerrilla tactics, hit-and-run attacks., ①游动作战,从暗处打击敌人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斿, 氵, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①游动作战,从暗处打击敌人。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 他们采用了游击战术来对抗敌人。

Example pinyin: tā men cǎi yòng le yóu jī zhàn shù lái duì kàng dí rén 。

Tiếng Việt: Họ đã áp dụng chiến thuật du kích để chống lại kẻ thù.

游击
yóu jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn

Guerrilla tactics, hit-and-run attacks.

游动作战,从暗处打击敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...