Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游医
Pinyin: yóu yī
Meanings: Lang băm, thầy thuốc lang thang, Itinerant doctor, wandering physician., ①无固定诊所四方行医的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斿, 氵, 匚, 矢
Chinese meaning: ①无固定诊所四方行医的人。
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực về trình độ chuyên môn.
Example: 过去很多乡村依靠游医治病。
Example pinyin: guò qù hěn duō xiāng cūn yī kào yóu yī zhì bìng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, nhiều làng quê phải nhờ cậy thầy thuốc lang thang chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang băm, thầy thuốc lang thang
Nghĩa phụ
English
Itinerant doctor, wandering physician.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无固定诊所四方行医的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!