Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21811 đến 21840 của 28899 tổng từ

舌耕
shé gēng
Kiếm sống bằng nghề dạy học hoặc nói chu...
舌苔
shé tái
Lớp phủ trên bề mặt lưỡi (trong y học).
舌锋如火
shé fēng rú huǒ
Lời nói sắc bén và mạnh mẽ như lửa.
舌面前音
shé miàn qián yīn
Âm tiết được phát âm bằng phần trước của...
舍利
shè lì
Xá lợi, di vật của Phật hay người tu hàn...
舍利子塔
shè lì zǐ tǎ
Tháp chứa xá lợi (di vật của Phật).
舍命
shě mìng
Hy sinh mạng sống, liều chết.
舍己为人
shě jǐ wèi rén
Hy sinh bản thân vì người khác.
舍己为公
shě jǐ wèi gōng
Hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích công ...
舍己从人
shě jǐ cóng rén
Hy sinh bản thân để làm theo ý người khá...
舍己就人
shě jǐ jiù rén
Hy sinh điều của mình để giúp đỡ hoặc th...
舍己芸人
shě jǐ yún rén
Hy sinh lợi ích của mình để giúp đỡ ngườ...
舍我其谁
shě wǒ qí shuí
Nếu không phải tôi thì là ai? (Biểu thị ...
舍旧谋新
shě jiù móu xīn
Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới, thay đổi ...
舍本求末
shě běn qiú mò
Bỏ gốc lấy ngọn, không tập trung vào điề...
舍本逐末
shě běn zhú mò
Bỏ cái chính để chạy theo cái phụ, không...
舍死忘生
shě sǐ wàng shēng
Không sợ chết, quên cả mạng sống vì mục ...
舍生取义
shě shēng qǔ yì
Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, chí...
舍生忘死
shě shēng wàng sǐ
Hy sinh bản thân, quên cả sự sống và cái...
舍短取长
shě duǎn qǔ cháng
Bỏ đi điểm yếu và chọn lấy điểm mạnh.
舍策追羊
shě cè zhuī yáng
Bỏ mất chiến lược lớn để đuổi theo lợi í...
舍近务远
shě jìn wù yuǎn
Bỏ qua cái gần để lo cái xa (ý nghĩa phê...
舒爽
shū shuǎng
Thoải mái và sảng khoái (thường mô tả cả...
舒眉展眼
shū méi zhǎn yǎn
Cười tươi, thư thái trên nét mặt (thể hi...
舒筋活络
shū jīn huó luò
Làm thư giãn gân cốt, lưu thông mạch máu...
舞剧
wǔ jù
Vũ kịch, kịch múa
舞台艺术
wǔ tái yì shù
Nghệ thuật sân khấu
舞女
wǔ nǚ
Nữ vũ công
舞姿
wǔ zī
Điệu bộ khi nhảy
舞弄
wǔ nòng
Múa may, vờn, chơi đùa

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...