Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舌尖口快
Pinyin: shé jiān kǒu kuài
Meanings: Nói năng nhanh nhẹn, sắc bén., Speaking quickly and sharply., 尖尖锐,锋利。快锐利,爽快。形容口舌伶俐,说话爽快。也指说话尖刻,不肯让人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 千, 口, 大, 小, 夬, 忄
Chinese meaning: 尖尖锐,锋利。快锐利,爽快。形容口舌伶俐,说话爽快。也指说话尖刻,不肯让人。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả phong cách nói chuyện của một người.
Example: 她是个舌尖口快的人。
Example pinyin: tā shì gè shé jiān kǒu kuài de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người nói năng nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng nhanh nhẹn, sắc bén.
Nghĩa phụ
English
Speaking quickly and sharply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖尖锐,锋利。快锐利,爽快。形容口舌伶俐,说话爽快。也指说话尖刻,不肯让人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế