Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 致辞
Pinyin: zhì cí
Meanings: Phát biểu, đọc diễn văn, To make a speech, deliver an address, ①在仪式上讲表示勉励、感谢、祝贺、哀悼等的话。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 攵, 至, 舌, 辛
Chinese meaning: ①在仪式上讲表示勉励、感谢、祝贺、哀悼等的话。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như hội nghị, buổi lễ lớn.
Example: 校长在开学典礼上致辞。
Example pinyin: xiào zhǎng zài kāi xué diǎn lǐ shàng zhì cí 。
Tiếng Việt: Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi lễ khai giảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát biểu, đọc diễn văn
Nghĩa phụ
English
To make a speech, deliver an address
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在仪式上讲表示勉励、感谢、祝贺、哀悼等的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!