Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍己为公

Pinyin: shě jǐ wèi gōng

Meanings: Hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích công cộng., Sacrifice one's personal interests for the public good., 为公共的利益而舍弃个人的利益。[例]我们从小就应当培养自己具有舍己为公的好品德。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 人, 舌, 己, 为, 八, 厶

Chinese meaning: 为公共的利益而舍弃个人的利益。[例]我们从小就应当培养自己具有舍己为公的好品德。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi hành động vị tha vì lợi ích tập thể.

Example: 他舍己为公,深受大家敬佩。

Example pinyin: tā shě jǐ wèi gōng , shēn shòu dà jiā jìng pèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung, được mọi người kính trọng.

舍己为公
shě jǐ wèi gōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích công cộng.

Sacrifice one's personal interests for the public good.

为公共的利益而舍弃个人的利益。[例]我们从小就应当培养自己具有舍己为公的好品德。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍己为公 (shě jǐ wèi gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung