Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臼齿
Pinyin: jiù chǐ
Meanings: Răng hàm, Molar teeth, ①齿名。在口腔后方的两侧。一般上下颌各六个,其形如臼,故名。通称“槽牙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 臼, 齿
Chinese meaning: ①齿名。在口腔后方的两侧。一般上下颌各六个,其形如臼,故名。通称“槽牙”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực y tế/nha khoa.
Example: 他的一颗臼齿坏了。
Example pinyin: tā de yì kē jiù chǐ huài le 。
Tiếng Việt: Một chiếc răng hàm của anh ấy bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng hàm
Nghĩa phụ
English
Molar teeth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿名。在口腔后方的两侧。一般上下颌各六个,其形如臼,故名。通称“槽牙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!