Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 致敬
Pinyin: zhì jìng
Meanings: Tỏ lòng kính trọng, tôn vinh, To pay respect, honor, ①向人敬礼。[例]举剑致敬。[例]表示敬意。有各种致敬方式,如信奉佛教的人用合十作为致敬的方式,有的人则用相互拥抱的方式。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 至, 苟
Chinese meaning: ①向人敬礼。[例]举剑致敬。[例]表示敬意。有各种致敬方式,如信奉佛教的人用合十作为致敬的方式,有的人则用相互拥抱的方式。
Grammar: Là động từ mang ý nghĩa trang trọng, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt lòng biết ơn/tôn trọng sâu sắc.
Example: 我们向英雄们致敬。
Example pinyin: wǒ men xiàng yīng xióng men zhì jìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta xin tỏ lòng kính trọng đến các anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ lòng kính trọng, tôn vinh
Nghĩa phụ
English
To pay respect, honor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人敬礼。举剑致敬。表示敬意。有各种致敬方式,如信奉佛教的人用合十作为致敬的方式,有的人则用相互拥抱的方式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!