Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21991 đến 22020 của 28922 tổng từ

芊芊
qiān qiān
Xanh tốt, mơn mởn (thường chỉ cỏ cây hoặ...
芋艿
yù nǎi
Củ khoai môn, một loại cây trồng lấy củ ...
Tên khác của củ khoai môn (ít dùng phổ b...
芍陂
sháo bēi
Tên một hồ nước lớn thời cổ đại ở Trung ...
xiōng
Một loại cây thuốc quý, thường dùng tron...
芎藭
xiōng qióng
Tên khác của cây xuyên khung, một vị thu...
芒寒色正
máng hán sè zhèng
Ánh sáng lạnh lẽo nhưng trang nghiêm, ám...
芒硝
máng xiāo
Natric sulfat, một loại muối khoáng dùng...
芒芒苦海
máng máng kǔ hǎi
Biển khổ mênh mông, ám chỉ sự khổ đau vô...
芒鞋竹笠
máng xié zhú lì
Giày cỏ mũ tre, ám chỉ lối sống giản dị,...
Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít phổ ...
Một loại cây nhỏ, gần giống với khoai mô...
芘苤
pí piě
Tên gọi cổ của một loại cây, không còn đ...
wèi
Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít được...
芜劣
wú liè
Rối ren và kém cỏi, không có trật tự hoặ...
芜秽
wú huì
Hoang phế và bẩn thỉu.
芜鄙
wú bǐ
Hoang vắng và thô kệch.
芝兰
zhī lán
Hoa chi lan, biểu trưng cho sự thanh cao...
芝兰之室
zhī lán zhī shì
Phòng đầy hương thơm của chi lan, ám chỉ...
芝兰玉树
zhī lán yù shù
Chi lan và cây ngọc, biểu tượng cho con ...
芝宇
zhī yǔ
Không gian thanh cao, tao nhã (một cách ...
芝焚蕙叹
zhī fén huì tàn
Chi bị đốt, huệ than thở, ví von người h...
芝艾俱焚
zhī ài jù fén
Chi và ngải đều bị đốt cháy, ám chỉ cả n...
芝草无根
zhī cǎo wú gēn
Chi thảo không có rễ, ám chỉ điều tốt đẹ...
Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Tr...
芟秋
shān qiū
Thu hoạch mùa thu, đặc biệt là cắt bỏ câ...
芟繁就简
shān fán jiù jiǎn
Cắt bỏ phần phức tạp để giữ lại phần đơn...
wén
Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Tr...
芬香
fēn xiāng
Hương thơm dễ chịu, thường dùng để mô tả...
芯铁
xīn tiě
Phần lõi sắt của một thiết bị hoặc dụng ...

Hiển thị 21991 đến 22020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...