Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21991 đến 22020 của 28899 tổng từ

芝兰玉树
zhī lán yù shù
Chi lan và cây ngọc, biểu tượng cho con ...
芝宇
zhī yǔ
Không gian thanh cao, tao nhã (một cách ...
芝焚蕙叹
zhī fén huì tàn
Chi bị đốt, huệ than thở, ví von người h...
芝艾俱焚
zhī ài jù fén
Chi và ngải đều bị đốt cháy, ám chỉ cả n...
芝草无根
zhī cǎo wú gēn
Chi thảo không có rễ, ám chỉ điều tốt đẹ...
Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Tr...
芟秋
shān qiū
Thu hoạch mùa thu, đặc biệt là cắt bỏ câ...
芟繁就简
shān fán jiù jiǎn
Cắt bỏ phần phức tạp để giữ lại phần đơn...
wén
Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Tr...
芬香
fēn xiāng
Hương thơm dễ chịu, thường dùng để mô tả...
芯铁
xīn tiě
Phần lõi sắt của một thiết bị hoặc dụng ...
花下晒裻
huā xià shài dào
Chỉ việc làm thiếu tế nhị, phơi bày nhữn...
花不棱登
huā bu lēng dēng
Mô tả hành động nhảy múa lung tung, khôn...
花信
huā xìn
Thông tin hay tín hiệu đầu tiên báo hiệu...
花信年华
huā xìn nián huá
Giai đoạn tuổi trẻ tươi đẹp nhất của một...
花前月下
huā qián yuè xià
Chỉ khung cảnh lãng mạn dưới trăng và tr...
花厅
huā tīng
Phòng khách được trang trí đẹp đẽ, thườn...
花息
huā xī
Lãi suất (thường dùng trong ngữ cảnh tiề...
花户
huā hù
Hộ gia đình tiêu xài hoang phí
花托
huā tuō
Đế hoa (phần dưới cùng của hoa nâng đỡ c...
花押
huā yā
Dấu triện, chữ ký hoa văn
花招
huā zhāo
Mưu mẹo, thủ đoạn, chiêu trò
花拳
huā quán
Quyền thuật đẹp mắt nhưng ít thực dụng
花拳绣腿
huā quán xiù tuǐ
Kỹ năng võ thuật chỉ dùng để biểu diễn, ...
花攒锦簇
huā cuán jǐn cù
Rực rỡ, tráng lệ, đầy màu sắc
花攒锦聚
huā cuán jǐn jù
Tụ họp đông đúc và rực rỡ như hoa
花旗
huā qí
Ngân hàng Hoa Kỳ (Citibank), hoặc lá cờ ...
花旦
huā dàn
Nữ diễn viên đóng vai phụ nữ trẻ trong k...
花明柳媚
huā míng liǔ mèi
Phong cảnh tươi đẹp, cây cối xanh tươi
花明柳暗
huā míng liǔ àn
Phong cảnh thay đổi thất thường, lúc sán...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...