Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芝兰
Pinyin: zhī lán
Meanings: Hoa chi lan, biểu trưng cho sự thanh cao và thuần khiết., Orchid, symbolizing refinement and purity., ①芝草和兰草皆香草名。古时比喻君子德操之美或友情、环境的美好等。[例]芝兰之室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 之, 艹, 三, 丷
Chinese meaning: ①芝草和兰草皆香草名。古时比喻君子德操之美或友情、环境的美好等。[例]芝兰之室。
Grammar: Biểu tượng văn hóa, thường xuất hiện trong các câu thành ngữ hoặc thơ văn cổ.
Example: 芝兰生于幽谷,不因无人而不芳。
Example pinyin: zhī lán shēng yú yōu gǔ , bù yīn wú rén ér bù fāng 。
Tiếng Việt: Hoa chi lan mọc trong thung lũng tĩnh lặng, không vì không có người mà không tỏa hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa chi lan, biểu trưng cho sự thanh cao và thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
Orchid, symbolizing refinement and purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芝草和兰草皆香草名。古时比喻君子德操之美或友情、环境的美好等。芝兰之室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!