Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芋艿
Pinyin: yù nǎi
Meanings: Củ khoai môn, một loại cây trồng lấy củ làm thực phẩm., Taro root, a type of plant cultivated for its edible tuber., ①大的芋。*②这种植物的块茎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 于, 艹, 乃
Chinese meaning: ①大的芋。*②这种植物的块茎。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực vật và cũng là tên gọi của phần ăn được (củ). Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc thực phẩm.
Example: 我喜欢吃芋艿。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yù nǎi 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai môn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ khoai môn, một loại cây trồng lấy củ làm thực phẩm.
Nghĩa phụ
English
Taro root, a type of plant cultivated for its edible tuber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大的芋
这种植物的块茎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!