Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芠
Pinyin: wén
Meanings: Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Trung Quốc., Name of a type of herb in traditional Chinese medicine., ①(芒芠)古人指宇宙形成前的混沌状态。*②古书上说的一种草。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(芒芠)古人指宇宙形成前的混沌状态。*②古书上说的一种草。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học cổ truyền, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 这种药材叫做芠,用于治疗风湿病。
Example pinyin: zhè zhǒng yào cái jiào zuò wén , yòng yú zhì liáo fēng shī bìng 。
Tiếng Việt: Loại dược liệu này được gọi là Wen, dùng để trị bệnh thấp khớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cỏ trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a type of herb in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(芒芠)古人指宇宙形成前的混沌状态
古书上说的一种草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!