Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2251 đến 2280 của 28899 tổng từ

何必当初
hé bì dāng chū
Lúc đầu đã không cần thiết phải (dùng để...
何患无辞
hé huàn wú cí
Lo gì không có lý do (ý nói luôn có cách...
何所不为
hé suǒ bù wéi
Có việc gì mà không làm (ý nói sẵn sàng ...
何所不有
hé suǒ bù yǒu
Có gì mà không có (ý nói đầy đủ mọi thứ)
何所不至
hé suǒ bù zhì
Có nơi nào mà không tới (ý nói đi khắp m...
何曾
hé céng
Đã bao giờ, có khi nào (dùng để hỏi hoặc...
何林设德
Hé Lín Shè Dé
Tên một nhân vật lịch sử, nhà tư tưởng v...
何止
hé zhǐ
Đâu chỉ, chẳng những (dùng để nhấn mạnh ...
何等
hé děng
Loại nào, mức độ nào (dùng để hỏi về sự ...
何罪之有
hé zuì zhī yǒu
Có tội gì? (Dùng để phủ nhận một lời buộ...
何若
hé ruò
Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi hoặc di...
何苦
hé kǔ
Đâu khổ, sao lại chịu khổ, dùng để than ...
何许
hé xǔ
Là ai, ở đâu (dùng để hỏi về người hoặc ...
何谓
hé wèi
Nghĩa là gì, gọi là gì (dùng để hỏi về ý...
何足为奇
hé zú wéi qí
Có gì lạ lùng (dùng để miêu tả điều gì đ...
何足介意
hé zú jiè yì
Không đáng bận tâm (miêu tả điều gì đó k...
何足挂齿
hé zú guà chǐ
Không đáng nhắc đến (dùng để chỉ những t...
何足道哉
hé zú dào zāi
Không đáng nói đến (biểu thị sự khinh th...
何逊
hé xùn
Tên riêng của một nhà thơ Trung Quốc thờ...
何遽
hé jù
Làm sao mà, đâu có (dùng để biểu thị sự ...
Trang nghiêm, chỉnh tề (ít sử dụng trong...
tuó
Gùi, túi đeo lưng (ít dùng hiện đại).
余业
yú yè
Di sản, công việc còn lại (công việc chư...
余党
yú dǎng
Đảng phái còn lại (phần còn lại của tổ c...
余兴
yú xìng
Sở thích phụ, thú vui ngoài giờ (hoạt độ...
余切
yú qiē
Cotang (tên của một hàm lượng giác trong...
余剩
yú shèng
Phần còn lại, dư thừa (những thứ còn lại...
余割
yú gē
Cosecant (tên của một hàm lượng giác tro...
余力
yú lì
Sức lực còn lại (sức mạnh hoặc khả năng ...
余势
yú shì
Sức lực còn lại, phần dư của sự ảnh hưởn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...