Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何苦
Pinyin: hé kǔ
Meanings: Sao lại phải khổ sở (biểu thị không cần thiết phải chịu đựng khó khăn), Why endure hardship unnecessarily (implies something is not worth the trouble), ①用反问语气表示不值得(可用否定式),句末多带“呢”。[例]你何苦为这点鸡毛蒜皮的事跟他吵(呢)?[例]你又何苦不去试一试呢?*②完全不必要——通常后加“呢”。[例]生孩子的气,何苦呢?
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 可, 古, 艹
Chinese meaning: ①用反问语气表示不值得(可用否定式),句末多带“呢”。[例]你何苦为这点鸡毛蒜皮的事跟他吵(呢)?[例]你又何苦不去试一试呢?*②完全不必要——通常后加“呢”。[例]生孩子的气,何苦呢?
Grammar: Thường được dùng trong câu nghi vấn hoặc câu khuyên răn.
Example: 你何苦这样自寻烦恼呢?
Example pinyin: nǐ hé kǔ zhè yàng zì xún fán nǎo ne ?
Tiếng Việt: Sao bạn lại tự làm mình phiền não như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao lại phải khổ sở (biểu thị không cần thiết phải chịu đựng khó khăn)
Nghĩa phụ
English
Why endure hardship unnecessarily (implies something is not worth the trouble)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用反问语气表示不值得(可用否定式),句末多带“呢”。你何苦为这点鸡毛蒜皮的事跟他吵(呢)?你又何苦不去试一试呢?
完全不必要——通常后加“呢”。生孩子的气,何苦呢?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!