Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuó

Meanings: Gùi, túi đeo lưng (ít dùng hiện đại)., Backpack, sack (rarely used in modern times)., ①通“拕”。拖。[例]因以醮酒佗发,求之三宿而得。——《史记·龜策列传》。[合]佗发(披发)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 它

Chinese meaning: ①通“拕”。拖。[例]因以醮酒佗发,求之三宿而得。——《史记·龜策列传》。[合]佗发(披发)。

Hán Việt reading: đà

Grammar: Danh từ ít gặp, tìm thấy nhiều hơn trong văn cổ.

Example: 佗背在背上。

Example pinyin: tuó bèi zài bèi shàng 。

Tiếng Việt: Đeo trên lưng.

tuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gùi, túi đeo lưng (ít dùng hiện đại).

đà

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Backpack, sack (rarely used in modern times).

通“拕”。拖。因以醮酒佗发,求之三宿而得。——《史记·龜策列传》。佗发(披发)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佗 (tuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung