Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余割
Pinyin: yú gē
Meanings: Cosecant (tên của một hàm lượng giác trong toán học), Cosecant (the name of a trigonometric function in mathematics), ①一个角的顶点和该角终边上另一个任意点之间的距离除以后一个点的非零纵坐标所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亼, 朩, 刂, 害
Chinese meaning: ①一个角的顶点和该角终边上另一个任意点之间的距离除以后一个点的非零纵坐标所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合。
Grammar: Chỉ sử dụng trong lĩnh vực toán học, liên quan đến các phép tính lượng giác.
Example: 计算这个角的余割。
Example pinyin: jì suàn zhè ge jiǎo de yú gē 。
Tiếng Việt: Tính cosecant của góc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cosecant (tên của một hàm lượng giác trong toán học)
Nghĩa phụ
English
Cosecant (the name of a trigonometric function in mathematics)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个角的顶点和该角终边上另一个任意点之间的距离除以后一个点的非零纵坐标所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!