Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何逊

Pinyin: hé xùn

Meanings: Tên riêng của một nhà thơ Trung Quốc thời Nam Bắc Triều (480-519)., The name of a Chinese poet from the Northern and Southern Dynasties (480-519)., (约480~520)字仲言,东海郯(今山东郯城)人。南朝梁诗人。少小聪颖,据说8岁能赋侍。20岁左右举为秀才,天监中始为奉朝请。他出身贫寒,曾任尚书水部郎,后又曾为庐陵王肖续的记室,世称“何水部”、“何记室”。其诗在当时与刘孝绰齐名,称为“何刘”。今存诗约100余首,多为即景抒情、离情别绪之作,情意真切,文辞隽秀,对后世颇有影响。明人辑有《何水部集》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 可, 孙, 辶

Chinese meaning: (约480~520)字仲言,东海郯(今山东郯城)人。南朝梁诗人。少小聪颖,据说8岁能赋侍。20岁左右举为秀才,天监中始为奉朝请。他出身贫寒,曾任尚书水部郎,后又曾为庐陵王肖续的记室,世称“何水部”、“何记室”。其诗在当时与刘孝绰齐名,称为“何刘”。今存诗约100余首,多为即景抒情、离情别绪之作,情意真切,文辞隽秀,对后世颇有影响。明人辑有《何水部集》。

Grammar: Là tên riêng, không tham gia vào cấu trúc ngữ pháp thông thường.

Example: 何逊的诗清新自然。

Example pinyin: hé xùn de shī qīng xīn zì rán 。

Tiếng Việt: Thơ của Hà Tuần trong sáng và tự nhiên.

何逊
hé xùn
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng của một nhà thơ Trung Quốc thời Nam Bắc Triều (480-519).

The name of a Chinese poet from the Northern and Southern Dynasties (480-519).

(约480~520)字仲言,东海郯(今山东郯城)人。南朝梁诗人。少小聪颖,据说8岁能赋侍。20岁左右举为秀才,天监中始为奉朝请。他出身贫寒,曾任尚书水部郎,后又曾为庐陵王肖续的记室,世称“何水部”、“何记室”。其诗在当时与刘孝绰齐名,称为“何刘”。今存诗约100余首,多为即景抒情、离情别绪之作,情意真切,文辞隽秀,对后世颇有影响。明人辑有《何水部集》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何逊 (hé xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung