Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何足为奇

Pinyin: hé zú wéi qí

Meanings: Có gì lạ lùng (dùng để miêu tả điều gì đó không đáng ngạc nhiên), What's so surprising (used to describe something that is not surprising), 有什么值得奇怪的呢?表示不值得奇怪。[出处]元·无名氏《马陵道》第一折“孙先生,恰才你摆的阵势,都是可破的,何足为奇。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 可, 口, 龰, 为, 大

Chinese meaning: 有什么值得奇怪的呢?表示不值得奇怪。[出处]元·无名氏《马陵道》第一折“孙先生,恰才你摆的阵势,都是可破的,何足为奇。”

Grammar: Thường dùng trong câu khẳng định mang tính chất giảm nhẹ giá trị của sự vật/sự việc.

Example: 这点小事何足为奇?

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì hé zú wéi qí ?

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ nhặt này có gì lạ lùng?

何足为奇
hé zú wéi qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có gì lạ lùng (dùng để miêu tả điều gì đó không đáng ngạc nhiên)

What's so surprising (used to describe something that is not surprising)

有什么值得奇怪的呢?表示不值得奇怪。[出处]元·无名氏《马陵道》第一折“孙先生,恰才你摆的阵势,都是可破的,何足为奇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何足为奇 (hé zú wéi qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung