Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19921 đến 19950 của 28899 tổng từ

窃位素餐
qiè wèi sù cān
Chiếm đoạt địa vị và hưởng lợi bất chính
窃听
qiè tīng
Nghe lén, do thám
窃命
qiè mìng
Đánh cắp mạng sống, giết người để chiếm ...
窃国
qiè guó
Đánh cắp quyền lực quốc gia, chiếm đoạt ...
窃夺
qiè duó
Chiếm đoạt bằng cách lén lút hoặc phi ph...
窃密
qiè mì
Đánh cắp bí mật, đặc biệt là thông tin m...
窃据
qiè jù
Chiếm giữ một cách phi pháp hoặc không c...
窃据要津
qiè jù yào jīn
Chiếm giữ một vị trí quan trọng một cách...
窃玉偷香
qiè yù tōu xiāng
Chỉ hành vi trộm cắp hoặc chiếm lấy nhữn...
窃窃私议
qiè qiè sī yì
Bàn tán riêng tư, nhỏ tiếng
窃钩窃国
qiè gōu qiè guó
Trộm cái móc áo cũng như trộm cả nước - ...
窄巴
zhǎi ba
Chật chội, khó chịu (miền Bắc Trung Quốc...
窄带
zhǎi dài
Dải băng tần hẹp (trong công nghệ viễn t...
窄狭
zhǎi xiá
Hẹp, chật chội (dùng để miêu tả không gi...
窄轨
zhǎi guǐ
Đường ray hẹp (đường sắt có chiều rộng n...
窄门窄户
zhǎi mén zhǎi hù
Cửa hẹp nhà chật, chỉ hoàn cảnh nghèo kh...
窅然
yǎo rán
Vắng lặng, sâu thẳm và tĩnh mịch
Hang động nhỏ, hố đất
窈冥
yǎo míng
Mờ tối, sâu thẳm và mênh mông
窈窕淑女
yǎo tiǎo shū nǚ
Người con gái hiền lành, thùy mị và xinh...
Chỗ lõm, hố, ao nhỏ
Hang động hoặc lỗ hổng lớn
jiào
Hang động nhỏ hoặc hố sâu trên mặt đất.
窎远
diào yuǎn
Xa xôi, hẻo lánh
窑口
yáo kǒu
Cửa lò, miệng lò (nơi sản xuất gạch hoặc...
窑坑
yáo kēng
Hố lò, nơi đào để xây lò nung
窑子
yáo zi
Lò nung (gạch, đồ gốm) hoặc nhà thổ (ý n...
窑工
yáo gōng
Công nhân làm việc tại lò nung
窑洞
yáo dòng
Hang động nhân tạo được đào trong núi, t...
窑葬
yáo zàng
Phong tục chôn người chết trong hang độn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...