Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃钩窃国

Pinyin: qiè gōu qiè guó

Meanings: Trộm cái móc áo cũng như trộm cả nước - ý nói đạo đức suy thoái không phân biệt lớn nhỏ, Stealing a hook is like stealing a whole nation – implying moral decay regardless of scale, 偷钩的要处死,篡夺政权的人反倒成为诸侯。旧时用以讽刺法律的虚伪和不合理。[出处]《庄子·胠箧》“彼窃钩者诛,窃国者为诸侯;诸侯之门而仁义存焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 切, 穴, 勾, 钅, 囗, 玉

Chinese meaning: 偷钩的要处死,篡夺政权的人反倒成为诸侯。旧时用以讽刺法律的虚伪和不合理。[出处]《庄子·胠箧》“彼窃钩者诛,窃国者为诸侯;诸侯之门而仁义存焉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành vi xấu dù nhỏ hay lớn.

Example: 官员贪污,无异于窃钩窃国。

Example pinyin: guān yuán tān wū , wú yì yú qiè gōu qiè guó 。

Tiếng Việt: Quan chức tham nhũng chẳng khác nào trộm cả nước.

窃钩窃国
qiè gōu qiè guó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộm cái móc áo cũng như trộm cả nước - ý nói đạo đức suy thoái không phân biệt lớn nhỏ

Stealing a hook is like stealing a whole nation – implying moral decay regardless of scale

偷钩的要处死,篡夺政权的人反倒成为诸侯。旧时用以讽刺法律的虚伪和不合理。[出处]《庄子·胠箧》“彼窃钩者诛,窃国者为诸侯;诸侯之门而仁义存焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃钩窃国 (qiè gōu qiè guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung