Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃命
Pinyin: qiè mìng
Meanings: Đánh cắp mạng sống, giết người để chiếm đoạt thứ gì đó, To take a life by stealing, to kill for gain, ①盗用国家权柄,即专权,窃国。[例]奸臣窃命。——《三国志·诸葛亮传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 切, 穴, 亼, 叩
Chinese meaning: ①盗用国家权柄,即专权,窃国。[例]奸臣窃命。——《三国志·诸葛亮传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn học cổ.
Example: 古代的刺客常常窃命于暗夜之中。
Example pinyin: gǔ dài de cì kè cháng cháng qiè mìng yú àn yè zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Những thích khách thời xưa thường giết người vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh cắp mạng sống, giết người để chiếm đoạt thứ gì đó
Nghĩa phụ
English
To take a life by stealing, to kill for gain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗用国家权柄,即专权,窃国。奸臣窃命。——《三国志·诸葛亮传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!