Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窂
Pinyin: qiè
Meanings: Trộm cắp, ăn trộm, To steal, ①古同“牢”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“牢”。
Grammar: Động từ một âm tiết, dùng để chỉ hành động trộm cắp nói chung.
Example: 他是个小偷,经常窂东西。
Example pinyin: tā shì gè xiǎo tōu , jīng cháng láo dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ta là một tên trộm, thường xuyên ăn trộm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trộm cắp, ăn trộm
Nghĩa phụ
English
To steal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“牢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!