Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃国

Pinyin: qiè guó

Meanings: Đánh cắp quyền lực quốc gia, chiếm đoạt đất nước, To usurp national power, to seize a country, ①窃取国家大权。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 切, 穴, 囗, 玉

Chinese meaning: ①窃取国家大权。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 历史上有些权臣通过阴谋窃国。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē quán chén tōng guò yīn móu qiè guó 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có một số quan thần thông qua âm mưu để chiếm đoạt quyền lực quốc gia.

窃国
qiè guó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh cắp quyền lực quốc gia, chiếm đoạt đất nước

To usurp national power, to seize a country

窃取国家大权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃国 (qiè guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung