Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空谷幽兰

Pinyin: kōng gǔ yōu lán

Meanings: Hoa lan trong thung lũng hoang vắng, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao và thuần khiết., Orchids in a secluded valley, symbolizing refined and pure beauty., 山谷中优美的兰花。形容十分难得,常用来比喻人品高雅。[出处]清·刘鹗《老残游记》第五回“空谷幽兰,真想不到这种地方,会有这样高人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 工, 穴, 谷, 山, 三, 丷

Chinese meaning: 山谷中优美的兰花。形容十分难得,常用来比喻人品高雅。[出处]清·刘鹗《老残游记》第五回“空谷幽兰,真想不到这种地方,会有这样高人。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả nét đẹp tinh tế và cao quý.

Example: 她的气质就像空谷幽兰,清新脱俗。

Example pinyin: tā de qì zhì jiù xiàng kōng gǔ yōu lán , qīng xīn tuō sú 。

Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy giống như hoa lan trong thung lũng vắng, trong sáng và thoát tục.

空谷幽兰
kōng gǔ yōu lán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa lan trong thung lũng hoang vắng, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao và thuần khiết.

Orchids in a secluded valley, symbolizing refined and pure beauty.

山谷中优美的兰花。形容十分难得,常用来比喻人品高雅。[出处]清·刘鹗《老残游记》第五回“空谷幽兰,真想不到这种地方,会有这样高人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空谷幽兰 (kōng gǔ yōu lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung