Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃位素餐

Pinyin: qiè wèi sù cān

Meanings: Chiếm đoạt địa vị và hưởng lợi bất chính, To usurp a position and enjoy undeserved benefits, 素空;餐吃饭,指俸禄。窃居高位,无功受禄。旧指高级官员饱食终日,无所用心。[又]也用作谦词。[出处]《汉书·杨恽传》“已负窃位素餐之责久矣。”[例]孔子作《春秋》而乱臣贼子惧;梁竦作《七序》而~者惭。——明·李贽《初潭集·师友二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 切, 穴, 亻, 立, 糸, 龶, 食

Chinese meaning: 素空;餐吃饭,指俸禄。窃居高位,无功受禄。旧指高级官员饱食终日,无所用心。[又]也用作谦词。[出处]《汉书·杨恽传》“已负窃位素餐之责久矣。”[例]孔子作《春秋》而乱臣贼子惧;梁竦作《七序》而~者惭。——明·李贽《初潭集·师友二》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán những người không xứng đáng nhưng lại chiếm giữ chức vụ và hưởng lợi ích.

Example: 那些贪官污吏只知道窃位素餐。

Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì zhī zhī dào qiè wèi sù cān 。

Tiếng Việt: Những quan chức tham nhũng chỉ biết chiếm đoạt địa vị và hưởng lợi bất chính.

窃位素餐
qiè wèi sù cān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt địa vị và hưởng lợi bất chính

To usurp a position and enjoy undeserved benefits

素空;餐吃饭,指俸禄。窃居高位,无功受禄。旧指高级官员饱食终日,无所用心。[又]也用作谦词。[出处]《汉书·杨恽传》“已负窃位素餐之责久矣。”[例]孔子作《春秋》而乱臣贼子惧;梁竦作《七序》而~者惭。——明·李贽《初潭集·师友二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃位素餐 (qiè wèi sù cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung