Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空速

Pinyin: kōng sù

Meanings: Tốc độ di chuyển trong không khí, đặc biệt trong ngành hàng không., Speed of movement through the air, especially in aviation., ①飞机相对于空气的速度,以区别于地速,即飞机对地面的速度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 穴, 束, 辶

Chinese meaning: ①飞机相对于空气的速度,以区别于地速,即飞机对地面的速度。

Example: 飞行员需要时刻关注飞机的空速。

Example pinyin: fēi xíng yuán xū yào shí kè guān zhù fēi jī de kōng sù 。

Tiếng Việt: Phi công cần phải luôn chú ý đến tốc độ không khí của máy bay.

空速
kōng sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ di chuyển trong không khí, đặc biệt trong ngành hàng không.

Speed of movement through the air, especially in aviation.

飞机相对于空气的速度,以区别于地速,即飞机对地面的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空速 (kōng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung