Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空论

Pinyin: kōng lùn

Meanings: Lý thuyết suông, lý luận hão huyền, không thực tế., Empty theory, impractical discussion or speculation., ①空洞不切实际的言论。[例]切不可只发空论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 穴, 仑, 讠

Chinese meaning: ①空洞不切实际的言论。[例]切不可只发空论。

Example: 这种空论对解决实际问题毫无帮助。

Example pinyin: zhè zhǒng kōng lùn duì jiě jué shí jì wèn tí háo wú bāng zhù 。

Tiếng Việt: Những lý thuyết suông này hoàn toàn không giúp ích cho việc giải quyết vấn đề thực tế.

空论
kōng lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết suông, lý luận hão huyền, không thực tế.

Empty theory, impractical discussion or speculation.

空洞不切实际的言论。切不可只发空论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...