Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃据要津

Pinyin: qiè jù yào jīn

Meanings: Chiếm giữ một vị trí quan trọng một cách không chính đáng, To unjustly occupy an important position, 比喻用阴谋手段占据重要的职位。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 切, 穴, 居, 扌, 女, 覀, 氵, 聿

Chinese meaning: 比喻用阴谋手段占据重要的职位。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự chiếm giữ vị trí quan trọng mà không đủ tư cách hay năng lực.

Example: 他没有能力,却窃据要津多年。

Example pinyin: tā méi yǒu néng lì , què qiè jù yào jīn duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ta không có năng lực nhưng vẫn chiếm giữ vị trí quan trọng nhiều năm.

窃据要津
qiè jù yào jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm giữ một vị trí quan trọng một cách không chính đáng

To unjustly occupy an important position

比喻用阴谋手段占据重要的职位。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...