Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃窃私议

Pinyin: qiè qiè sī yì

Meanings: Bàn tán riêng tư, nhỏ tiếng, To whisper privately or discuss secretly, 背地里小声议论。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]宗、胡两人,正在~。——清·吴趼人《痛史》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 切, 穴, 厶, 禾, 义, 讠

Chinese meaning: 背地里小声议论。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]宗、胡两人,正在~。——清·吴趼人《痛史》第十三回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả hành động thảo luận kín đáo.

Example: 他们窃窃私议这件事。

Example pinyin: tā men qiè qiè sī yì zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Họ bàn tán riêng về vấn đề này.

窃窃私议
qiè qiè sī yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán riêng tư, nhỏ tiếng

To whisper privately or discuss secretly

背地里小声议论。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]宗、胡两人,正在~。——清·吴趼人《痛史》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃窃私议 (qiè qiè sī yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung