Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空话连篇
Pinyin: kōng huà lián piān
Meanings: Toàn là lời nói suông, không mang tính thực tế., Full of empty words, not practical at all., 连篇整篇。整篇都是空话,缺乏具体内容。[出处]毛泽东《反对党八股》“党八股的第一条罪状是空话连篇,言之无物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 工, 穴, 舌, 讠, 车, 辶, 扁, 竹
Chinese meaning: 连篇整篇。整篇都是空话,缺乏具体内容。[出处]毛泽东《反对党八股》“党八股的第一条罪状是空话连篇,言之无物。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán các bài phát biểu hoặc văn bản dài dòng nhưng không mang lại giá trị thực tiễn.
Example: 这篇文章空话连篇,没有一点实际内容。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng kōng huà lián piān , méi yǒu yì diǎn shí jì nèi róng 。
Tiếng Việt: Bài viết này toàn lời nói suông, không có nội dung thực tế nào cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn là lời nói suông, không mang tính thực tế.
Nghĩa phụ
English
Full of empty words, not practical at all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连篇整篇。整篇都是空话,缺乏具体内容。[出处]毛泽东《反对党八股》“党八股的第一条罪状是空话连篇,言之无物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế