Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空费词说

Pinyin: kōng fèi cí shuō

Meanings: Lãng phí lời nói mà không đem lại hiệu quả gì., Wasting words without achieving any effect., 说的话别人不听,等于白说。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十三仆有一计,于兄甚便。只恐兄溺枕席之爱,未必能行,使仆空费词说耳!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 工, 穴, 弗, 贝, 司, 讠, 兑

Chinese meaning: 说的话别人不听,等于白说。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十三仆有一计,于兄甚便。只恐兄溺枕席之爱,未必能行,使仆空费词说耳!”

Grammar: Thành ngữ này khuyên người ta nên hành động thay vì chỉ nói suông.

Example: 与其空费词说,不如实际行动。

Example pinyin: yǔ qí kōng fèi cí shuō , bù rú shí jì xíng dòng 。

Tiếng Việt: Thay vì lãng phí lời nói, hãy hành động thực tế.

空费词说
kōng fèi cí shuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãng phí lời nói mà không đem lại hiệu quả gì.

Wasting words without achieving any effect.

说的话别人不听,等于白说。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十三仆有一计,于兄甚便。只恐兄溺枕席之爱,未必能行,使仆空费词说耳!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空费词说 (kōng fèi cí shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung