Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窄巴

Pinyin: zhǎi ba

Meanings: Chật chội, khó chịu (miền Bắc Trung Quốc), Cramped, uncomfortable (Northern Chinese dialect), ①[方言]狭窄。[例]这房子有点窄巴。*②困难;不富裕。[例]日子过得挺窄巴。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 乍, 穴, 巴

Chinese meaning: ①[方言]狭窄。[例]这房子有点窄巴。*②困难;不富裕。[例]日子过得挺窄巴。

Grammar: Đây là từ phương ngữ miền Bắc Trung Quốc, ít phổ biến hơn '窄小'.

Example: 房间窄巴得让人难受。

Example pinyin: fáng jiān zhǎi bā dé ràng rén nán shòu 。

Tiếng Việt: Phòng chật chội đến mức khiến người ta khó chịu.

窄巴
zhǎi ba
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật chội, khó chịu (miền Bắc Trung Quốc)

Cramped, uncomfortable (Northern Chinese dialect)

[方言]狭窄。这房子有点窄巴

困难;不富裕。日子过得挺窄巴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...