Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24931 đến 24960 của 28922 tổng từ

轶群绝类
yì qún jué lèi
Vượt xa mọi người và khác biệt hoàn toàn...
轶闻遗事
yì wén yí shì
Những câu chuyện thú vị hoặc hiếm có khô...
Loại xe ngựa cổ, thường dùng trong quân ...
Đi qua ai/cái gì bằng bánh xe (thường ma...
轹釜待炊
lì fǔ dài chuī
Đập nồi chờ nấu cơm, ý chỉ hành động nón...
轻世傲物
qīng shì ào wù
Khinh thường thế gian và tất cả mọi thứ,...
轻世肆志
qīng shì sì zhì
Coi nhẹ danh lợi và sống tự do phóng kho...
轻举绝俗
qīng jǔ jué sú
Hành động thanh cao vượt khỏi thói tục t...
轻举远游
qīng jǔ yuǎn yóu
Ra đi du ngoạn một cách nhẹ nhàng, không...
轻侮
qīng wǔ
Khinh thường, coi rẻ hoặc xúc phạm ai đó...
轻傜薄赋
qīng yáo bó fù
Thuế khóa nhẹ nhàng và gánh nặng ít, giú...
轻卒锐兵
qīng zú ruì bīng
Quân đội nhẹ nhàng, nhanh chóng nhưng vẫ...
轻口薄舌
qīng kǒu bó shé
Nói năng thiếu thận trọng, lời lẽ dễ gây...
轻口轻舌
qīng kǒu qīng shé
Nói năng nhẹ nhàng, không làm tổn thương...
轻吞慢吐
qīng tūn màn tǔ
Ăn uống chậm rãi, cẩn thận.
轻妙
qīng miào
Nhẹ nhàng và khéo léo.
轻子
qīng zǐ
Hạt lepton (trong vật lý hạt).
轻徙鸟举
qīng xǐ niǎo jǔ
Di chuyển nhẹ nhàng như chim bay.
轻徭薄税
qīng yáo báo shuì
Thuế má nhẹ nhàng, gánh nặng ít.
轻徭薄赋
qīng yáo báo fù
Phụ dịch nhẹ nhàng, thuế má ít.
轻忽
qīng hū
Xem nhẹ, coi thường.
轻怜疼惜
qīng lián téng xī
Thương yêu và trân trọng một cách nhẹ nh...
轻怜痛惜
qīng lián tòng xī
Thương yêu và đau lòng một cách nhẹ nhàn...
轻怜重惜
qīng lián zhòng xī
Yêu thương và quý trọng một cách sâu sắc...
轻慢
qīng màn
Khinh suất, thiếu tôn trọng.
轻财好士
qīng cái hào shì
Không coi trọng tiền bạc, quý trọng ngườ...
轻财好施
qīng cái hào shī
Không coi trọng của cải, thích làm từ th...
轻财敬士
qīng cái jìng shì
Không coi trọng tiền bạc, kính trọng ngư...
轻财贵义
qīng cái guì yì
Không coi trọng tiền bạc, đề cao đạo ngh...
轻财重义
qīng cái zhòng yì
Không coi trọng tiền bạc, coi trọng tình...

Hiển thị 24931 đến 24960 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...