Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轶闻遗事
Pinyin: yì wén yí shì
Meanings: Những câu chuyện thú vị hoặc hiếm có không được ghi chép đầy đủ trong lịch sử., Interesting or rare stories that were not fully recorded in history., 世人不大知道的事纪传说。多指不见于正式记载的。同轶事遗闻”。[出处]姚华《曲海一勺·骈史上》“及于唐宋,其体益滋,稗则为山,说则为海,轶闻遗事,杂然著已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 失, 车, 耳, 门, 贵, 辶, 事
Chinese meaning: 世人不大知道的事纪传说。多指不见于正式记载的。同轶事遗闻”。[出处]姚华《曲海一勺·骈史上》“及于唐宋,其体益滋,稗则为山,说则为海,轶闻遗事,杂然著已。”
Grammar: Thường dùng trong văn viết, liên quan đến lịch sử hoặc truyền thuyết.
Example: 这本书里记载了许多历史上的轶闻遗事。
Example pinyin: zhè běn shū lǐ jì zǎi le xǔ duō lì shǐ shàng de yì wén yí shì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại nhiều câu chuyện thú vị và hiếm có trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện thú vị hoặc hiếm có không được ghi chép đầy đủ trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Interesting or rare stories that were not fully recorded in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世人不大知道的事纪传说。多指不见于正式记载的。同轶事遗闻”。[出处]姚华《曲海一勺·骈史上》“及于唐宋,其体益滋,稗则为山,说则为海,轶闻遗事,杂然著已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế