Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24691 đến 24720 của 28899 tổng từ

蹈海
dǎo hǎi
Gieo mình xuống biển (thường mang nghĩa ...
蹈火探汤
dǎo huǒ tàn tāng
Không ngại nguy hiểm, dấn thân vào nơi c...
蹈火赴汤
dǎo huǒ fù tāng
Dám đối mặt với nguy hiểm, bất kể khó kh...
蹈矩循彟
dǎo jǔ xún yuē
Làm việc tuân thủ theo quy tắc và khuôn ...
蹈矩循规
dào jǔ xún guī
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩ...
蹈矩践墨
dǎo jǔ jiàn mò
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và nguy...
蹈节死义
dào jié sǐ yì
Giữ vững tiết tháo và chết vì nghĩa.
cuō
Trượt, sai sót, lỡ dịp
qī/xī
Lối mòn, đường nhỏ
diān
Vấp ngã, té
Bước nhỏ, đi khom lưng e dè.
niè
Đi nhẹ nhàng, len lén
蹑足其间
niè zú qí jiān
Tham gia vào một nhóm hoặc tình huống mộ...
蹑足潜踪
niè zú qián zōng
Di chuyển âm thầm và giấu mình, không để...
蹑足附耳
niè zú fù ěr
Đến gần ai đó thật khẽ khàng và thì thầm...
pán
Bước đi chậm chạp, khó khăn (thường dùng...
Nhăn mặt, cau mày
蹙缩
cù suō
Co rút lại, thu nhỏ lại vì sợ hãi hoặc l...
qiāng
Bước đi nhanh nhẹn, dứt khoát
xiān
Bước nhanh và nhẹ nhàng, giống như dáng ...
bié
Bước đi khập khiễng, không đều
dēng
Đạp, đẩy bằng chân
chú
Đi lui tới, không quyết định, thường dùn...
蹰躇
chú chú
Do dự, chần chừ, không quyết đoán.
蹲班
dūn bān
Học lại lớp (do học lực kém hoặc không đ...
jué
Ngã sấp, vấp ngã
jué
Ngã quỵ, đổ sụp
qiáo
Dép gỗ, guốc
liāo
Chạy nhanh, chạy thục mạng
zào
Tức giận, bồn chồn, khó chịu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...