Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈故习常
Pinyin: dǎo gù xí cháng
Meanings: Đi theo những gì đã quen thuộc, không chịu thay đổi hay sáng tạo., To adhere to familiar practices without change or innovation., 指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 舀, 𧾷, 古, 攵, 冫, 𠃌, 巾
Chinese meaning: 指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
Grammar: Cấu trúc này tương tự với 蹈常袭故 và thường được dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 社会需要创新,不能蹈故习常。
Example pinyin: shè huì xū yào chuàng xīn , bù néng dǎo gù xí cháng 。
Tiếng Việt: Xã hội cần sự sáng tạo, không thể cứ đi theo những gì đã quen thuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo những gì đã quen thuộc, không chịu thay đổi hay sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
To adhere to familiar practices without change or innovation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế