Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹊
Pinyin: qī/xī
Meanings: Lối mòn, đường nhỏ, Path, trail., ①践踏。[例]牵牛以蹊人之田。——《左传·宣公十一年》。[合]蹊践(践踏);蹊田(践踏田禾);蹊田夺牛(喻指罪轻罚重,从中谋利)。*②另见qī。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 奚, 𧾷
Chinese meaning: ①践踏。[例]牵牛以蹊人之田。——《左传·宣公十一年》。[合]蹊践(践踏);蹊田(践踏田禾);蹊田夺牛(喻指罪轻罚重,从中谋利)。*②另见qī。
Hán Việt reading: hề
Grammar: Có hai cách đọc: qī và xī. Khi đọc là “qī”, liên quan đến sự nghi ngờ; còn với “xī,” nó ám chỉ đường đi hẹp hoặc lối mòn.
Example: 沿着小蹊走回家。
Example pinyin: yán zhe xiǎo qī zǒu huí jiā 。
Tiếng Việt: Đi theo lối mòn về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lối mòn, đường nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hề
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Path, trail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
践踏。牵牛以蹊人之田。——《左传·宣公十一年》。蹊践(践踏);蹊田(践踏田禾);蹊田夺牛(喻指罪轻罚重,从中谋利)
另见qī
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!