Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹈火赴汤

Pinyin: dǎo huǒ fù tāng

Meanings: Dám đối mặt với nguy hiểm, bất kể khó khăn (theo nghĩa đen: bước qua lửa và lao vào nước sôi), To face danger without hesitation; to brave fire and boiling water., 比喻不避艰险。[出处]李瑛《深夜里发生的故事》诗“五里远的山路,真正似蹈火赴汤。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 舀, 𧾷, 人, 八, 卜, 走, 氵

Chinese meaning: 比喻不避艰险。[出处]李瑛《深夜里发生的故事》诗“五里远的山路,真正似蹈火赴汤。”

Grammar: Thường được dùng để diễn tả sự dũng cảm, bất chấp gian khổ. Đây là một cụm động từ cố định, mang tính hình tượng cao.

Example: 为了完成任务,他不得不蹈火赴汤。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā bù dé bù dǎo huǒ fù tāng 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy không thể không đối mặt với nguy hiểm.

蹈火赴汤
dǎo huǒ fù tāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dám đối mặt với nguy hiểm, bất kể khó khăn (theo nghĩa đen: bước qua lửa và lao vào nước sôi)

To face danger without hesitation; to brave fire and boiling water.

比喻不避艰险。[出处]李瑛《深夜里发生的故事》诗“五里远的山路,真正似蹈火赴汤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...