Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4351 đến 4380 của 28899 tổng từ

剧痛
jù tòng
Cơn đau dữ dội, nhức nhối.
剧种
jù zhǒng
Thể loại kịch nghệ, loại hình sân khấu k...
剧药
jù yào
Thuốc mạnh (thuốc có tác dụng mạnh, thườ...
剧跌
jù diē
Giảm mạnh, sụt giảm nhanh chóng (thường ...
huò
Âm thanh lớn khi vật bị chẻ ra hoặc phá ...
剪书
jiǎn shū
Cắt sách (có thể hiểu là cắt bỏ một phần...
剪发披缁
jiǎn fà pī zī
Cắt tóc đi tu (ám chỉ người xuất gia)
剪发杜门
jiǎn fà dù mén
Cắt tóc và khép cửa lại, ám chỉ việc sốn...
剪发被褐
jiǎn fà bèi hè
Cắt tóc và mặc áo vải thô, biểu hiện sự ...
剪恶除奸
jiǎn è chú jiān
Diệt trừ cái ác và kẻ gian tà
剪灭
jiǎn miè
Tiêu diệt hoàn toàn
剪烛西窗
jiǎn zhú xī chuāng
Cắt bớt tim đèn để sáng hơn, ám chỉ việc...
剪草除根
jiǎn cǎo chú gēn
Cắt cỏ và nhổ tận gốc (ám chỉ giải quyết...
剪除
jiǎn chú
Cắt bỏ, loại bỏ hoàn toàn.
副官
fù guān
Phó quan, trợ lý cấp cao cho một quan ch...
剩余价值
shèng yú jià zhí
Giá trị thặng dư (trong lý thuyết kinh t...
剩山残水
shèng shān cán shuǐ
Núi sót nước cạn (chỉ cảnh vật hoang tàn...
剩水残山
shèng shuǐ cán shān
Phong cảnh còn lại sau khi bị tàn phá, t...
剩磁
shèng cí
Từ dư - hiện tượng vật liệu từ giữ lại m...
剩菜残羹
shèng cài cán gēng
Thức ăn thừa còn sót lại sau bữa ăn, thư...
剩馥残膏
shèng fù cán gāo
Hương thơm và dầu mỡ còn sót lại, ám chỉ...
割地
gē dì
Nhượng đất, cắt đất nhượng cho nước khác...
割胶
gē jiāo
Thu hoạch mủ cao su bằng cách rạch vỏ câ...
割臂之盟
gē bì zhī méng
Lời thề cắt tay uống máu, biểu thị lời t...
割臂盟公
gē bì méng gōng
Cắt vào cánh tay để uống máu thề nguyền,...
割裂
gē liè
Cắt đứt, chia cắt thành các phần riêng b...
割襟之盟
gē jīn zhī méng
Lời thề cắt áo – một cách thề nguyền cổ ...
割让
gē ràng
Nhường lại hoặc chuyển giao quyền sở hữu...
割须弃袍
gē xū qì páo
Cắt râu bỏ áo – hành động hy sinh hình ả...
chuàng
Tạo ra, sáng tạo, khởi đầu một cái gì đó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...